Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
dây chằng
example : dãn dây chằng khớp gối
definition : khối mô liên kết dạng sợi, màu trắng và dai cứng, nối hai khớp xương với nhau ở vùng khớp
pos : N

More
đấu khẩu | nối kết | treo mõm | khoa bảng | thể tình | ad hoc | chằm chặp | thẳng đuồn đuột | đường phân giác | suy thoái | nội trú | cà dừa | nghiêm khắc | cà thọt | quăng | nổi dậy | phân xanh | phòng tránh | ưu việt | giữ miếng | lai tạp | phòng hộ | chùn chùn | hung hiểm | bạt mạng | hốc hác | từ điển điện tử | thụt lùi | lưỡng lự | lăng nhăng |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์