Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
phòng tránh
example : phòng tránh thiên tai, dịch bệnh ~ các biện pháp phòng tránh HIV
definition : phòng bị trước nhằm chủ động tránh điều bất lợi không hay xảy ra đối với mình [nói khái quát]
pos : V

More
ưu việt | giữ miếng | lai tạp | phòng hộ | chùn chùn | hung hiểm | bạt mạng | hốc hác | từ điển điện tử | thụt lùi | lưỡng lự | lăng nhăng | nặng nợ | hợp lí | điệu nghệ | đít | nón dấu | xốt vang | truồng | tay thước | y học | tia hồng ngoại | coi bộ | trái nết | vong | thẩn thơ | đánh giá | lực sĩ | ông tổ | glucose |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์