Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
hốc hác
example : mặt mũi hốc hác ~ thức liền hai đêm, người hốc hác hẳn đi
definition : gầy gò và trông có vẻ phờ phạc, mệt mỏi [nói khái quát]
pos : A

More
từ điển điện tử | thụt lùi | lưỡng lự | lăng nhăng | nặng nợ | hợp lí | điệu nghệ | đít | nón dấu | xốt vang | truồng | tay thước | y học | tia hồng ngoại | coi bộ | trái nết | vong | thẩn thơ | đánh giá | lực sĩ | ông tổ | glucose | tỷ mỉ | xuất xưởng | kêu ca | thanh lịch | mải mê | vững chãi | quốc ngữ | gây dựng |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์