Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
lực sĩ
example : lực sĩ thể hình ~ khoẻ như lực sĩ
definition : người có sức mạnh thể lực đặc biệt [thường nói về đàn ông]
pos : N

More
ông tổ | glucose | tỷ mỉ | xuất xưởng | kêu ca | thanh lịch | mải mê | vững chãi | quốc ngữ | gây dựng | giọng | phân bắc | người bị hại | hong hóng | đồ | dây chuyền | quanh quánh | đánh chén | băng giá | đay nghiến | dâm dật | nghêu ngao | nhà hát nhân dân | ăn tiền | vênh vác | lấm tấm | bốc | chuyên đề | chòm sao | lòng vòng |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์