Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
nhà hát nhân dân
example :
definition : nhà hát phục vụ đông đảo quần chúng, khu khán giả thường để lộ thiên
pos : N

More
ăn tiền | vênh vác | lấm tấm | bốc | chuyên đề | chòm sao | lòng vòng | chính sử | ánh ỏi | địch vận | nước nhà | ong vẽ | kinh Thánh | lưu lượng | múa may | xuất toán | âm khu | cưới chạy tang | quá sức | oe oe | giấy bồi | sung | khuyên nhủ | đô thị hoá | táo ta | bẩm chất | bền chí | không tặc | mìn muỗi | cúm núm |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์