Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
ong vẽ
example :
definition : xem ong vò vẽ
pos : N

More
kinh Thánh | lưu lượng | múa may | xuất toán | âm khu | cưới chạy tang | quá sức | oe oe | giấy bồi | sung | khuyên nhủ | đô thị hoá | táo ta | bẩm chất | bền chí | không tặc | mìn muỗi | cúm núm | choai choai | giao ban | đong đưa | sớm hôm | già khọm | chành choẹ | khôn lỏi | tiến sĩ khoa học | tàu đổ bộ | hậu kì | quy chụp | hầm tàu |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์