Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
xuất toán
example :
definition : loại bỏ những khoản chi tiêu sai chế độ, sai mục đích ra khỏi báo cáo quyết toán
pos : V

More
âm khu | cưới chạy tang | quá sức | oe oe | giấy bồi | sung | khuyên nhủ | đô thị hoá | táo ta | bẩm chất | bền chí | không tặc | mìn muỗi | cúm núm | choai choai | giao ban | đong đưa | sớm hôm | già khọm | chành choẹ | khôn lỏi | tiến sĩ khoa học | tàu đổ bộ | hậu kì | quy chụp | hầm tàu | đại lộ | tuân thủ | kèn bầu | tái nhập |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์