Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
đô thị hoá
example : đô thị hoá nông thôn
definition : [quá trình] tập trung dân cư ngày càng đông vào các đô thị và làm nâng cao vai trò của thành thị đối với sự phát triển của xã hội
pos : V

More
táo ta | bẩm chất | bền chí | không tặc | mìn muỗi | cúm núm | choai choai | giao ban | đong đưa | sớm hôm | già khọm | chành choẹ | khôn lỏi | tiến sĩ khoa học | tàu đổ bộ | hậu kì | quy chụp | hầm tàu | đại lộ | tuân thủ | kèn bầu | tái nhập | vẫy | nhận biết | trong sáng | chán chê | mang bành | mề đay | quân bị | lỗ chỗ |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์