Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
mải mê
example : mải mê với công việc ~ mải mê ngắm mình trong gương
definition : ở trạng thái tâm trí tập trung cao độ vào một việc nào đó, đến mức như không còn biết gì khác nữa
pos : V

More
vững chãi | quốc ngữ | gây dựng | giọng | phân bắc | người bị hại | hong hóng | đồ | dây chuyền | quanh quánh | đánh chén | băng giá | đay nghiến | dâm dật | nghêu ngao | nhà hát nhân dân | ăn tiền | vênh vác | lấm tấm | bốc | chuyên đề | chòm sao | lòng vòng | chính sử | ánh ỏi | địch vận | nước nhà | ong vẽ | kinh Thánh | lưu lượng |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์