Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
người bị hại
example : liên hệ với thân nhân người bị hại
definition : người bị thiệt hại về thể chất, vật chất hoặc tinh thần do tội phạm gây ra
pos : N

More
hong hóng | đồ | dây chuyền | quanh quánh | đánh chén | băng giá | đay nghiến | dâm dật | nghêu ngao | nhà hát nhân dân | ăn tiền | vênh vác | lấm tấm | bốc | chuyên đề | chòm sao | lòng vòng | chính sử | ánh ỏi | địch vận | nước nhà | ong vẽ | kinh Thánh | lưu lượng | múa may | xuất toán | âm khu | cưới chạy tang | quá sức | oe oe |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์