Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
đay nghiến
example : bà đay nghiến chị cả buổi
definition : nói đi nói lại thiếu sót hay khuyết điểm của người khác với giọng chì chiết, nhằm làm cho người ta phải khổ tâm
pos : V

More
dâm dật | nghêu ngao | nhà hát nhân dân | ăn tiền | vênh vác | lấm tấm | bốc | chuyên đề | chòm sao | lòng vòng | chính sử | ánh ỏi | địch vận | nước nhà | ong vẽ | kinh Thánh | lưu lượng | múa may | xuất toán | âm khu | cưới chạy tang | quá sức | oe oe | giấy bồi | sung | khuyên nhủ | đô thị hoá | táo ta | bẩm chất | bền chí |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์