Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
kêu ca
example : chị ấy kêu ca với tôi đủ chuyện ~ khách hàng kêu ca với giám đốc về thái độ phục vụ của nhân viên
definition : nói ra điều buồn bực, chê trách để tỏ thái độ không bằng lòng [nói khái quát]
pos : V

More
thanh lịch | mải mê | vững chãi | quốc ngữ | gây dựng | giọng | phân bắc | người bị hại | hong hóng | đồ | dây chuyền | quanh quánh | đánh chén | băng giá | đay nghiến | dâm dật | nghêu ngao | nhà hát nhân dân | ăn tiền | vênh vác | lấm tấm | bốc | chuyên đề | chòm sao | lòng vòng | chính sử | ánh ỏi | địch vận | nước nhà | ong vẽ |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์