Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
đít
example : đặt đít ngồi ~ hai tay chắp sau đít
definition : phần ở dưới cùng và đằng sau thân người hoặc động vật, nơi có cửa ruột già thông ra ngoài để thải phân
pos : N

More
nón dấu | xốt vang | truồng | tay thước | y học | tia hồng ngoại | coi bộ | trái nết | vong | thẩn thơ | đánh giá | lực sĩ | ông tổ | glucose | tỷ mỉ | xuất xưởng | kêu ca | thanh lịch | mải mê | vững chãi | quốc ngữ | gây dựng | giọng | phân bắc | người bị hại | hong hóng | đồ | dây chuyền | quanh quánh | đánh chén |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์