Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
từ điển điện tử
example :
definition : từ điển được lưu trữ và trình bày trên hệ thống thông tin điện tử
pos : N

More
thụt lùi | lưỡng lự | lăng nhăng | nặng nợ | hợp lí | điệu nghệ | đít | nón dấu | xốt vang | truồng | tay thước | y học | tia hồng ngoại | coi bộ | trái nết | vong | thẩn thơ | đánh giá | lực sĩ | ông tổ | glucose | tỷ mỉ | xuất xưởng | kêu ca | thanh lịch | mải mê | vững chãi | quốc ngữ | gây dựng | giọng |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์