Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
giữ miếng
example : hai bên còn giữ miếng
definition : giữ kín các thủ đoạn đối phó trước một đối phương thấy là đáng gờm, cần phải chú ý đề phòng
pos : V

More
lai tạp | phòng hộ | chùn chùn | hung hiểm | bạt mạng | hốc hác | từ điển điện tử | thụt lùi | lưỡng lự | lăng nhăng | nặng nợ | hợp lí | điệu nghệ | đít | nón dấu | xốt vang | truồng | tay thước | y học | tia hồng ngoại | coi bộ | trái nết | vong | thẩn thơ | đánh giá | lực sĩ | ông tổ | glucose | tỷ mỉ | xuất xưởng |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์