Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
nội trú
example : sinh viên nội trú ~ bệnh nhân nội trú
definition : [học sinh, người bệnh] ăn ở ngay trong trường, trong bệnh viện; phân biệt với ngoại trú
pos : V

More
cà dừa | nghiêm khắc | cà thọt | quăng | nổi dậy | phân xanh | phòng tránh | ưu việt | giữ miếng | lai tạp | phòng hộ | chùn chùn | hung hiểm | bạt mạng | hốc hác | từ điển điện tử | thụt lùi | lưỡng lự | lăng nhăng | nặng nợ | hợp lí | điệu nghệ | đít | nón dấu | xốt vang | truồng | tay thước | y học | tia hồng ngoại | coi bộ |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์