Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
khó khăn
example : cuộc sống khó khăn ~ công việc còn nhiều khó khăn
definition : khó, có nhiều trở ngại hoặc thiếu thốn [nói khái quát]
pos : A

More
con mẹ | xoài | xe cộ | dì ghẻ | ven nội | bán hoá giá | củ mì | dây chằng | đấu khẩu | nối kết | treo mõm | khoa bảng | thể tình | ad hoc | chằm chặp | thẳng đuồn đuột | đường phân giác | suy thoái | nội trú | cà dừa | nghiêm khắc | cà thọt | quăng | nổi dậy | phân xanh | phòng tránh | ưu việt | giữ miếng | lai tạp | phòng hộ |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์