Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
âm hưởng
example : âm hưởng của đàn bầu ~ âm hưởng của bài thơ
definition : âm thanh, nói về mặt hiệu quả tác động đối với cảm xúc của con người
pos : N

More
len lách | thọ | răm rắp | cửa khẩu | sữa ong chúa | định vị toàn cầu | lênh láng | quị luỵ | chụp giật | ruồi lằng | ngăm ngăm | xe lội nước | hệ tư tưởng | nhoét | xu xoa | gạn | rờ | đề cao | ỏm | hiệu ứng | sư trưởng | tiết hạnh | P | beta | tình si | dư dật | tòng quân | khó khăn | con mẹ | xoài |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์