Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
hải sản
example : bào ngư là hải sản quý
definition : sản phẩm thực vật, động vật khai thác từ biển [nói khái quát]
pos : N

More
cụt thun lủn | sầm uất | lưu chiểu | dưỡng thai | hình nhân | mòng | xẻo | đến nơi | sao la | bất chợt | hút hồn | đạo khổng | chông chà | khốn quẫn | tráo đổi | hùng hồn | liên kết | biện luận | chắp | toạ đăng | âm hưởng | len lách | thọ | răm rắp | cửa khẩu | sữa ong chúa | định vị toàn cầu | lênh láng | quị luỵ | chụp giật |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์