Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
đĩa hình
example : xem đĩa hình ~ đầu đọc đĩa hình
definition : đĩa ghi hình và tiếng để có thể phát lại
pos : N

More
đường phố | bán tháo | xem thường | chóng vánh | xa ngái | làm tròn | gồng | hải sản | cụt thun lủn | sầm uất | lưu chiểu | dưỡng thai | hình nhân | mòng | xẻo | đến nơi | sao la | bất chợt | hút hồn | đạo khổng | chông chà | khốn quẫn | tráo đổi | hùng hồn | liên kết | biện luận | chắp | toạ đăng | âm hưởng | len lách |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์