Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
cầu chui
example :
definition : cầu xây dựng ở những chỗ có đường giao thông giao cắt nhau, để cho một đường đi bên trên, một đường chui qua phía dưới
pos : N

More
đĩa hình | đường phố | bán tháo | xem thường | chóng vánh | xa ngái | làm tròn | gồng | hải sản | cụt thun lủn | sầm uất | lưu chiểu | dưỡng thai | hình nhân | mòng | xẻo | đến nơi | sao la | bất chợt | hút hồn | đạo khổng | chông chà | khốn quẫn | tráo đổi | hùng hồn | liên kết | biện luận | chắp | toạ đăng | âm hưởng |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์