Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
tâm thức
example : hình ảnh cây đa, bến nước, sân đình đã ăn sâu trong tâm thức người Việt
definition : tình cảm và nhận thức đã ăn sâu và bền vững
pos : N

More
một chiều | điều độ | lúm | hành hương | binh đoàn | đàm phán | đăng quang | lan tràn | áo rộng | cứu rỗi | cầu chui | đĩa hình | đường phố | bán tháo | xem thường | chóng vánh | xa ngái | làm tròn | gồng | hải sản | cụt thun lủn | sầm uất | lưu chiểu | dưỡng thai | hình nhân | mòng | xẻo | đến nơi | sao la | bất chợt |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์