Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
cholesterol
example : thừa cholesterol trong máu
definition : chất có trong máu, mỡ và tế bào của người, động vật, nếu có hàm lượng cao sẽ gây nên các bệnh về tim mạch
pos : N

More
lấy | mát rợi | chớp mắt | phải trái | khoai môn | hệ si | biển hiệu | giao hợp | liên liến | thượng vị | không tưởng | ly tâm | liền liền | bấp ba bấp bênh | nhỡ ra | hàng mã | tượt | vẩy | thay thế | bùi ngùi | tối tăm | buông tha | phun | đảng kỳ | chê bai | tâm thức | một chiều | điều độ | lúm | hành hương |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์