Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
lấy
example : lấy gạo thổi cơm ~ lấy chổi quét nhà ~ lấy áo mặc thêm kẻo lạnh
definition : đưa cái của mình hoặc cái đã sẵn có ở đâu đó để làm việc gì
pos : V

More
mát rợi | chớp mắt | phải trái | khoai môn | hệ si | biển hiệu | giao hợp | liên liến | thượng vị | không tưởng | ly tâm | liền liền | bấp ba bấp bênh | nhỡ ra | hàng mã | tượt | vẩy | thay thế | bùi ngùi | tối tăm | buông tha | phun | đảng kỳ | chê bai | tâm thức | một chiều | điều độ | lúm | hành hương | binh đoàn |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์