Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
kỵ rơ
example :
definition : xem kị rơ
pos : V

More
đích đáng | phải gió | đoác | suy tổn | bảo tháp | sỉ | ô nhục | tai vạ | tối mịt | cửa bể | sụn | hoa lý | tháp ngà | nảy nở | biên nhận | má bánh đúc | bọ mạt | hôi | truy tố | hoa râm | dỏm | bỏ rẻ | thuỷ động | thẩy | biến dạng | số báo danh | can tội | nguyện vọng | hồi ức | tập thể dục |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์