Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
tàng trữ
example : thư viện tàng trữ nhiều loại sách báo quý ~ anh ấy tàng trữ một số tư liệu quý
definition : cất giữ cẩn thận những thứ có giá trị [thường với khối lượng lớn]
pos : V

More
số bị trừ | miểng | ngấm ngầm | chiếu điện | giãy nảy | lùn tịt | quang dầu | trú quán | khu tập thể | chao đèn | hoàn chỉnh | hạ thế | dân vệ | nhà thuyền | vô duyên | nhuốm | ăn trầu | cơ bắp | đánh đồng | nia | mụt | trầm luân | chang bang | ni sư | thai sản | bén mảng | kỵ mã | quý vị | len | nhá |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์