Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
hải báo
example :
definition : động vật có vú, vừa sống trên cạn, vừa sống dưới nước, ở vùng biển lạnh, hình thù giống hải cẩu nhưng to hơn và có hai răng nanh rất dài
pos : N

More
xọ | pháo đài bay | tấu | mạng | vạt | nhà in | chủ nghĩa dân tuý | nhớn nha nhớn nhác | phi đội | cùm kẹp | nhà doanh nghiệp | tái nhợt | truy cập tuần tự | đồng niên | tàu bay | đầu phiếu | dền tía | quang gánh | loáng quáng | cửu vạn | nhận diện | bảo bối | gióng một | AK | hắt xì | phin nõn | bạt tử | trọng yếu | báo ảnh | nam giới |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์