Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
thanh long
example :
definition : cây cùng họ với xương rồng, thân ba góc, hoa màu trắng, quả chín có vỏ màu đỏ, thịt trắng, có nhiều hạt nhỏ màu đen trông như hạt vừng, vị mát, ngọt dịu
pos : N

More
chú dẫn | thắp | benzene | lúc | chủ nghĩa cải lương | phòng thủ | bây nhiêu | tỉ giá | kháp | hải báo | xọ | pháo đài bay | tấu | mạng | vạt | nhà in | chủ nghĩa dân tuý | nhớn nha nhớn nhác | phi đội | cùm kẹp | nhà doanh nghiệp | tái nhợt | truy cập tuần tự | đồng niên | tàu bay | đầu phiếu | dền tía | quang gánh | loáng quáng | cửu vạn |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์