Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
benzene
example :
definition : hợp chất lỏng, không màu, dễ bay hơi, dễ cháy, không tan trong nước, chế từ nhựa than đá hoặc dầu mỏ, thường dùng để tẩy vết dầu mỡ, hoà tan cao su, làm nguyên liệu chế phẩm nhuộm
pos : N

More
lúc | chủ nghĩa cải lương | phòng thủ | bây nhiêu | tỉ giá | kháp | hải báo | xọ | pháo đài bay | tấu | mạng | vạt | nhà in | chủ nghĩa dân tuý | nhớn nha nhớn nhác | phi đội | cùm kẹp | nhà doanh nghiệp | tái nhợt | truy cập tuần tự | đồng niên | tàu bay | đầu phiếu | dền tía | quang gánh | loáng quáng | cửu vạn | nhận diện | bảo bối | gióng một |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์