Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
thắp
example : người bõ già vừa thắp mấy nén hương ~ bà tôi đã thắp đèn
definition : châm lửa làm cho cháy lên [thường nói về những vật có kích thước nhỏ như đèn, nến, hương, v.v.]
pos : V

More
benzene | lúc | chủ nghĩa cải lương | phòng thủ | bây nhiêu | tỉ giá | kháp | hải báo | xọ | pháo đài bay | tấu | mạng | vạt | nhà in | chủ nghĩa dân tuý | nhớn nha nhớn nhác | phi đội | cùm kẹp | nhà doanh nghiệp | tái nhợt | truy cập tuần tự | đồng niên | tàu bay | đầu phiếu | dền tía | quang gánh | loáng quáng | cửu vạn | nhận diện | bảo bối |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์