Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
tuần tự
example : làm tuần tự từng bước ~ công việc được tiến hành theo tuần tự
definition : theo một trình tự nhất định
pos : R

More
suy lí | đường băng | ậm à ậm ạch | thanh long | chú dẫn | thắp | benzene | lúc | chủ nghĩa cải lương | phòng thủ | bây nhiêu | tỉ giá | kháp | hải báo | xọ | pháo đài bay | tấu | mạng | vạt | nhà in | chủ nghĩa dân tuý | nhớn nha nhớn nhác | phi đội | cùm kẹp | nhà doanh nghiệp | tái nhợt | truy cập tuần tự | đồng niên | tàu bay | đầu phiếu |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์