Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
suy lí
example : các quy tắc suy lí
definition : rút ra một phán đoán mới [gọi là kết luận] từ một hay nhiều phán đoán sẵn có [gọi là tiền đề]
pos : V

More
đường băng | ậm à ậm ạch | thanh long | chú dẫn | thắp | benzene | lúc | chủ nghĩa cải lương | phòng thủ | bây nhiêu | tỉ giá | kháp | hải báo | xọ | pháo đài bay | tấu | mạng | vạt | nhà in | chủ nghĩa dân tuý | nhớn nha nhớn nhác | phi đội | cùm kẹp | nhà doanh nghiệp | tái nhợt | truy cập tuần tự | đồng niên | tàu bay | đầu phiếu | dền tía |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์