Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
vững chắc
example : bức tường xây vững chắc ~ chỗ dựa vững chắc
definition : có khả năng chịu tác động mạnh từ bên ngoài mà vẫn giữ nguyên được trạng thái, tính chất, không bị phá huỷ, đổ vỡ
pos : A

More
thường niên | lưỡi lê | bệnh dịch | bìu díu | hao tổn | bần cố nông | bào chế học | bốc hoả | | mơ tưởng | theo đuổi | sinh nở | Zn | tợp | rằng | chạy đằng trời | cảm phục | xỏ mũi | khang kháng | khẩu trang | quậy phá | lôi đình | rông | đồng nội | yêu cầu | khô khan | bạch phiến | máy bay cánh quạt | tây phương | tháu |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์