DekGenius.com
Home
(current)
Dictionary
CONTENT
LYRICS
CHORD
SCRIPT & CODE EXAMPLE
Karaoke language
×
Home
(current)
Dictionary
CONTENT
LYRICS
CHORD
SCRIPT & CODE EXAMPLE
Karaoke language
Button
ภาษาเวียดนาม
Vietnamese-Vietnamese
Main
Back
Next
vững chắc
example : bức tường xây vững chắc ~ chỗ dựa vững chắc
definition : có khả năng chịu tác động mạnh từ bên ngoài mà vẫn giữ nguyên được trạng thái, tính chất, không bị phá huỷ, đổ vỡ
pos : A
More
thường niên
|
lưỡi lê
|
bệnh dịch
|
bìu díu
|
hao tổn
|
bần cố nông
|
bào chế học
|
bốc hoả
|
gõ
|
mơ tưởng
|
theo đuổi
|
sinh nở
|
Zn
|
tợp
|
rằng
|
chạy đằng trời
|
cảm phục
|
xỏ mũi
|
khang kháng
|
khẩu trang
|
quậy phá
|
lôi đình
|
rông
|
đồng nội
|
yêu cầu
|
khô khan
|
bạch phiến
|
máy bay cánh quạt
|
tây phương
|
tháu
|
HOME
Karaoke language
CONTENT
Dictionary
SCRIPT & CODE EXAMPLE
LYRICS
CHORD
NEWS
BOOKS
Karaoke - แปลภาษาคาราโอเกะ ออนไลน์
ภาษาคาราโอเกะ
ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
Submit
Reset
Learn to Read and Speak Thai
ตั้งชื่อลูกสาวลูกชาย
แปลภาษาคาราโอเกะ
::
การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ
::
วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ
::
ทำภาพคาราโอเกะ
::
แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แปลประโยคอังกฤษเป็นคำอ่านไทย
แปลง English(IPA) to Thai
แปลง English(CMU) to IPA
แปลภาษาคาราโอเกะ v.2024(NEW)
รวมประโยคภาษาอังกฤษ-ไทย-จีน-ญี่ปุ่น พร้อมคำศัพท์
แชร์