Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
vo vo
example : muỗi bay vo vo suốt đêm ~ tiếng sáo diều vo vo
definition : từ mô phỏng tiếng như tiếng một đàn côn trùng có cánh phát ra khi bay
pos : A

More
khoảng không | bút điện | dạm | rơi | căm uất | dao bầu | đắm chìm | thanh nhàn | bài xích | nòi | vững chắc | thường niên | lưỡi lê | bệnh dịch | bìu díu | hao tổn | bần cố nông | bào chế học | bốc hoả | | mơ tưởng | theo đuổi | sinh nở | Zn | tợp | rằng | chạy đằng trời | cảm phục | xỏ mũi | khang kháng |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์