Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
bút điện
example :
definition : dụng cụ có dạng một cái bút để phát hiện dòng điện
pos : N

More
dạm | rơi | căm uất | dao bầu | đắm chìm | thanh nhàn | bài xích | nòi | vững chắc | thường niên | lưỡi lê | bệnh dịch | bìu díu | hao tổn | bần cố nông | bào chế học | bốc hoả | | mơ tưởng | theo đuổi | sinh nở | Zn | tợp | rằng | chạy đằng trời | cảm phục | xỏ mũi | khang kháng | khẩu trang | quậy phá |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์