Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
hiệp lực
example : họ hiệp lực lại đối phó với tôi
definition : cùng góp sức vào để làm một việc gì
pos : V

More
đi sâu | bõ bèn | tinh trùng | mắng mỏ | tranh tứ bình | bưu phẩm | rò rỉ | bù giá | thí dụ | thực tập sinh | cheo cưới | xây lắp | lương tri | nhấp nhổm | đơn thức | trùm sỏ | hương hoả | phản diện | cá leo | xi ta | phản công | sân vận động | vo vo | khoảng không | bút điện | dạm | rơi | căm uất | dao bầu | đắm chìm |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์