Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
tinh trùng
example :
definition : tế bào sinh dục đực được hình thành trong tinh hoàn, có khả năng vận động
pos : N

More
mắng mỏ | tranh tứ bình | bưu phẩm | rò rỉ | bù giá | thí dụ | thực tập sinh | cheo cưới | xây lắp | lương tri | nhấp nhổm | đơn thức | trùm sỏ | hương hoả | phản diện | cá leo | xi ta | phản công | sân vận động | vo vo | khoảng không | bút điện | dạm | rơi | căm uất | dao bầu | đắm chìm | thanh nhàn | bài xích | nòi |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์