Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
thí dụ
example : một thí dụ điển hình ~ nêu thí dụ
definition : trường hợp cụ thể nêu ra để minh hoạ hoặc để chứng minh
pos : N

More
thực tập sinh | cheo cưới | xây lắp | lương tri | nhấp nhổm | đơn thức | trùm sỏ | hương hoả | phản diện | cá leo | xi ta | phản công | sân vận động | vo vo | khoảng không | bút điện | dạm | rơi | căm uất | dao bầu | đắm chìm | thanh nhàn | bài xích | nòi | vững chắc | thường niên | lưỡi lê | bệnh dịch | bìu díu | hao tổn |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์