Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
bào tử
example :
definition : loại tế bào của một số động vật và thực vật cấp thấp, sau khi tách khỏi cơ thể mẹ có thể trực tiếp hoặc gián tiếp phát triển thành cá thể mới, bảo đảm sự sinh sôi, lưu giữ nòi giống
pos : N

More
mỹ học | keo tai tượng | ý vị | tích phân | lóng nhóng | kW-h | dăm | vải giả da | lao động | cá chình | dạ cửa | măng sông | sóng âm | thi hứng | trống cái | hiệp lực | đi sâu | bõ bèn | tinh trùng | mắng mỏ | tranh tứ bình | bưu phẩm | rò rỉ | bù giá | thí dụ | thực tập sinh | cheo cưới | xây lắp | lương tri | nhấp nhổm |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์