Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
lao động
example : anh ấy lao động quên mình
definition : hoạt động có mục đích của con người nhằm tạo ra các loại sản phẩm vật chất và tinh thần cho xã hội
pos : V

More
cá chình | dạ cửa | măng sông | sóng âm | thi hứng | trống cái | hiệp lực | đi sâu | bõ bèn | tinh trùng | mắng mỏ | tranh tứ bình | bưu phẩm | rò rỉ | bù giá | thí dụ | thực tập sinh | cheo cưới | xây lắp | lương tri | nhấp nhổm | đơn thức | trùm sỏ | hương hoả | phản diện | cá leo | xi ta | phản công | sân vận động | vo vo |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์