Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
thấm thoắt
example : thời gian thấm thoắt trôi đi ~ từ đó đến nay, thấm thoắt đã ba năm
definition : [thời gian] qua đi một cách nhanh chóng đến mức không ngờ [bây giờ nhìn lại mới nhận ra]
pos : A

More
nhồi lắc | cấp hiệu | chủ đạo | bò biển | huyết tộc | đồng tác giả | biệt mù | bào tử | mỹ học | keo tai tượng | ý vị | tích phân | lóng nhóng | kW-h | dăm | vải giả da | lao động | cá chình | dạ cửa | măng sông | sóng âm | thi hứng | trống cái | hiệp lực | đi sâu | bõ bèn | tinh trùng | mắng mỏ | tranh tứ bình | bưu phẩm |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์