Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
cấp hiệu
example : mặc bộ quân phục mang cấp hiệu đại tá
definition : dấu hiệu chỉ cấp quân hàm, đeo ở hai cầu vai hoặc ở hai ve cổ áo
pos : N

More
chủ đạo | bò biển | huyết tộc | đồng tác giả | biệt mù | bào tử | mỹ học | keo tai tượng | ý vị | tích phân | lóng nhóng | kW-h | dăm | vải giả da | lao động | cá chình | dạ cửa | măng sông | sóng âm | thi hứng | trống cái | hiệp lực | đi sâu | bõ bèn | tinh trùng | mắng mỏ | tranh tứ bình | bưu phẩm | rò rỉ | bù giá |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์