Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
chủ đạo
example : vị trí chủ đạo ~ giữ vai trò chủ đạo ~ cảm hứng chủ đạo của bài thơ
definition : chủ yếu và có tác dụng chi phối đối với toàn bộ
pos : A

More
bò biển | huyết tộc | đồng tác giả | biệt mù | bào tử | mỹ học | keo tai tượng | ý vị | tích phân | lóng nhóng | kW-h | dăm | vải giả da | lao động | cá chình | dạ cửa | măng sông | sóng âm | thi hứng | trống cái | hiệp lực | đi sâu | bõ bèn | tinh trùng | mắng mỏ | tranh tứ bình | bưu phẩm | rò rỉ | bù giá | thí dụ |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์