Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
danh nghĩa
example : dùng danh nghĩa chính quyền để đàn áp
definition : tư cách, cương vị có được để làm việc nào đó
pos : N

More
chính quyền | thấm thoắt | nhồi lắc | cấp hiệu | chủ đạo | bò biển | huyết tộc | đồng tác giả | biệt mù | bào tử | mỹ học | keo tai tượng | ý vị | tích phân | lóng nhóng | kW-h | dăm | vải giả da | lao động | cá chình | dạ cửa | măng sông | sóng âm | thi hứng | trống cái | hiệp lực | đi sâu | bõ bèn | tinh trùng | mắng mỏ |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์