Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
the
example : khăn the ~ rèm the ~ "Ra đường quần lĩnh áo the, Về nhà không có con me mà cày." (Cdao)
definition : hàng dệt bằng tơ nhỏ sợi, mặt thưa, mỏng, không bóng, thời trước thường dùng để may áo dài hoặc khăn, màn
pos : N

More
mái đẩy | đào lộn hột | tranh hoành tráng | thổi | hình nón | triết học | ưng ức | gia tư | hà tiện | chiến | tủ sách | bàn là hơi | bảo kiếm | danh nghĩa | chính quyền | thấm thoắt | nhồi lắc | cấp hiệu | chủ đạo | bò biển | huyết tộc | đồng tác giả | biệt mù | bào tử | mỹ học | keo tai tượng | ý vị | tích phân | lóng nhóng | kW-h |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์