Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
triết học
example : môn triết học ~ nghiên cứu triết học
definition : khoa học nghiên cứu về những quy luật chung nhất của thế giới và sự nhận thức thế giới
pos : N

More
ưng ức | gia tư | hà tiện | chiến | tủ sách | bàn là hơi | bảo kiếm | danh nghĩa | chính quyền | thấm thoắt | nhồi lắc | cấp hiệu | chủ đạo | bò biển | huyết tộc | đồng tác giả | biệt mù | bào tử | mỹ học | keo tai tượng | ý vị | tích phân | lóng nhóng | kW-h | dăm | vải giả da | lao động | cá chình | dạ cửa | măng sông |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์