Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
suôn sẻ
example : mọi việc đều suôn sẻ ~ vượt qua kì thi khá suôn sẻ
definition : trôi chảy, không có khó khăn, vấp váp
pos : A

More
bờ lu | tò te | tộc danh | giòn giã | nồi | dõi | bờ giậu | dịt | bắn tốc độ | the | mái đẩy | đào lộn hột | tranh hoành tráng | thổi | hình nón | triết học | ưng ức | gia tư | hà tiện | chiến | tủ sách | bàn là hơi | bảo kiếm | danh nghĩa | chính quyền | thấm thoắt | nhồi lắc | cấp hiệu | chủ đạo | bò biển |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์