Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
đầu đảng
example :
definition : kẻ cầm đầu một băng đảng, một tổ chức hoạt động phi pháp
pos : N

More
hiếp | bán sỉ | trơ lì | đàng | lạch bà lạch bạch | lãnh thổ | nồi áp suất | hồi cố | phù trợ | phong thái | tiếp liệu | ứng xử | gương sen | suôn sẻ | bờ lu | tò te | tộc danh | giòn giã | nồi | dõi | bờ giậu | dịt | bắn tốc độ | the | mái đẩy | đào lộn hột | tranh hoành tráng | thổi | hình nón | triết học |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์