Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
trù
example : mọi người trong công ti trù cô, không muốn cô phát triển
definition : lợi dụng quyền lực đối xử thô bạo hoặc bất công với người dưới quyền mình để trả thù một cách nhỏ nhen
pos : V

More
đằm | đạo thiên chúa | ý | lợi dụng | đánh ống | thí chủ | thóp | lừng chừng | ngoặc tay | lạc loài | khét | nhà nguyện | mặc | mườn mượt | chết trôi | rác tai | mao mạch | canh chừng | | hiểm trở | đạo | đầu đảng | hiếp | bán sỉ | trơ lì | đàng | lạch bà lạch bạch | lãnh thổ | nồi áp suất | hồi cố |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์