Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
ý
example : nói chưa hết ý ~ nảy ra một ý hay
definition : điều suy nghĩ, ý nghĩ [nói khái quát]
pos : N

More
lợi dụng | đánh ống | thí chủ | thóp | lừng chừng | ngoặc tay | lạc loài | khét | nhà nguyện | mặc | mườn mượt | chết trôi | rác tai | mao mạch | canh chừng | | hiểm trở | đạo | đầu đảng | hiếp | bán sỉ | trơ lì | đàng | lạch bà lạch bạch | lãnh thổ | nồi áp suất | hồi cố | phù trợ | phong thái | tiếp liệu |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์